| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| hôm sớm 
 
 
 |  | [hôm sớm] |  |  |  | morning and evening |  |  |  | Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già |  |  | To look after one's old parents morning and evening | 
 
 
 
  (cũng nói hôm mai) Morning and evening 
  Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già  To look after one's old parents morning and evening 
 
 |  |  
		|  |  |